Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se dérober


[se dérober]
tự động từ
rẽ ngang trốn nhảy (ngựa)
lẩn tránh, tránh né
Se dérober son devoir
tránh né nhiệm vụ
nhủn ra, suy yếu đi
Ses genoux se dérobent sous lui
đầu gối hắn nhủn ra
hẫng
La terre se dérobe sous ses pas
đất hẫng dưới bước chân của nó


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.